|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tù vÃ
1 d. (kng.). Dạ dà y ếch dùng là m món ăn.
2 d. Dụng cụ để báo hiệu ở nông thôn thá»i trÆ°á»›c, là m bằng sừng trâu, bò hoặc vỠốc, dùng hÆ¡i để thổi, tiếng vang xa. Thổi tù và . Hồi tù và rúc lên.
|
|
|
|